中文 Trung Quốc
貨機
货机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy bay vận chuyển hàng hóa
貨機 货机 phát âm tiếng Việt:
[huo4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
cargo plane
貨櫃 货柜
貨款 货款
貨比三家 货比三家
貨源 货源
貨物 货物
貨物運輸 货物运输