中文 Trung Quốc
  • 財務軟件 繁體中文 tranditional chinese財務軟件
  • 财务软件 简体中文 tranditional chinese财务软件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tài chính phần mềm
  • phần mềm kế toán
財務軟件 财务软件 phát âm tiếng Việt:
  • [cai2 wu4 ruan3 jian4]

Giải thích tiếng Anh
  • financial software
  • accounting software