中文 Trung Quốc
財帛
财帛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự giàu có
tiền
財帛 财帛 phát âm tiếng Việt:
[cai2 bo2]
Giải thích tiếng Anh
wealth
money
財年 财年
財政 财政
財政大臣 财政大臣
財政部 财政部
財政部長 财政部长
財會 财会