中文 Trung Quốc
  • 財報 繁體中文 tranditional chinese財報
  • 财报 简体中文 tranditional chinese财报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • báo cáo tài chính
財報 财报 phát âm tiếng Việt:
  • [cai2 bao4]

Giải thích tiếng Anh
  • financial report