中文 Trung Quốc
負疚
负疚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) để cảm thấy apologetic
cảm thấy tội lỗi
負疚 负疚 phát âm tiếng Việt:
[fu4 jiu4]
Giải thích tiếng Anh
(literary) to feel apologetic
to feel guilty
負累 负累
負累 负累
負翁 负翁
負荷 负荷
負號 负号
負責 负责