中文 Trung Quốc
負號
负号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phủ định giá trị đăng - (toán học).
dấu trừ
負號 负号 phát âm tiếng Việt:
[fu4 hao4]
Giải thích tiếng Anh
negative value sign - (math.)
minus sign
負責 负责
負責人 负责人
負責任 负责任
負重擔 负重担
負離子 负离子
負電 负电