中文 Trung Quốc
  • 負累 繁體中文 tranditional chinese負累
  • 负累 简体中文 tranditional chinese负累
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tìm
  • liên quan đến
負累 负累 phát âm tiếng Việt:
  • [fu4 lei3]

Giải thích tiếng Anh
  • to implicate
  • to involve