中文 Trung Quốc
負有
负有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải chịu trách nhiệm về
負有 负有 phát âm tiếng Việt:
[fu4 you3]
Giải thích tiếng Anh
to be responsible for
負有責任 负有责任
負極 负极
負氣 负气
負疚 负疚
負累 负累
負累 负累