中文 Trung Quốc
貝
贝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Bei
cowrie
động vật có vỏ
thu (cổ)
貝 贝 phát âm tiếng Việt:
[bei4]
Giải thích tiếng Anh
cowrie
shellfish
currency (archaic)
貝·佈托 贝·布托
貝丘 贝丘
貝九 贝九
貝克 贝克
貝克勒爾 贝克勒尔
貝克漢姆 贝克汉姆