中文 Trung Quốc- 貝克
- 贝克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Baker hoặc Becker (tên)
- Becquerel (đơn vị phóng xạ, biểu tượng Bq)
- Abbr cho 貝克勒爾|贝克勒尔 [bei4 ke4 le4 er3]
貝克 贝克 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- becquerel (unit of radioactivity, symbol Bq)
- abbr. for 貝克勒爾|贝克勒尔[bei4 ke4 le4 er3]