中文 Trung Quốc
貝九
贝九
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Beethoven của thứ chín
貝九 贝九 phát âm tiếng Việt:
[Bei4 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
Beethoven's Ninth
貝克 贝克
貝克 贝克
貝克勒爾 贝克勒尔
貝克爾 贝克尔
貝內特 贝内特
貝利卡登 贝利卡登