中文 Trung Quốc
  • 貂 繁體中文 tranditional chinese
  • 貂 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Sable hoặc marten (chi Martes)
貂 貂 phát âm tiếng Việt:
  • [diao1]

Giải thích tiếng Anh
  • sable or marten (genus Martes)