中文 Trung Quốc
貂熊
貂熊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
wolverine (Gulo gulo)
貂熊 貂熊 phát âm tiếng Việt:
[diao1 xiong2]
Giải thích tiếng Anh
wolverine (Gulo gulo)
貂皮 貂皮
貂蟬 貂蝉
貂裘換酒 貂裘换酒
貆 貆
貉 貉
貉 貉