中文 Trung Quốc
貅
貅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 貔貅 [pi2 xiu1], hỗn hợp động vật thần thoại (ban đầu 貅 là mái)
貅 貅 phát âm tiếng Việt:
[xiu1]
Giải thích tiếng Anh
see 貔貅[pi2 xiu1], composite mythical animal (originally 貅 was the female)
貆 貆
貉 貉
貉 貉
貉絨 貉绒
貊 貊
貌 貌