中文 Trung Quốc
豹
豹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Leopard
Panther
豹 豹 phát âm tiếng Việt:
[bao4]
Giải thích tiếng Anh
leopard
panther
豹子 豹子
豹拳 豹拳
豹貓 豹猫
豺狼 豺狼
豺狼塞路 豺狼塞路
豺狼座 豺狼座