中文 Trung Quốc
豺狼
豺狼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chó rừng và sói
ăn mồi sói
hình. ác người
luẩn quẩn bạo chúa
豺狼 豺狼 phát âm tiếng Việt:
[chai2 lang2]
Giải thích tiếng Anh
jackal and wolf
ravenous wolf
fig. evil person
vicious tyrant
豺狼塞路 豺狼塞路
豺狼座 豺狼座
豺狼當塗 豺狼当涂
豺狼當道 豺狼当道
豺狼虎豹 豺狼虎豹
豻 豻