中文 Trung Quốc
豹貓
豹猫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mèo beo (Prionailurus bengalensis)
豹貓 豹猫 phát âm tiếng Việt:
[bao4 mao1]
Giải thích tiếng Anh
leopard cat (Prionailurus bengalensis)
豺 豺
豺狼 豺狼
豺狼塞路 豺狼塞路
豺狼當塗 豺狼当涂
豺狼當路 豺狼当路
豺狼當道 豺狼当道