中文 Trung Quốc
豪豬
豪猪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhím
豪豬 豪猪 phát âm tiếng Việt:
[hao2 zhu1]
Giải thích tiếng Anh
porcupine
豪邁 豪迈
豪門 豪门
豪雨 豪雨
豫 豫
豫劇 豫剧
豫告 豫告