中文 Trung Quốc
豪門
豪门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hùng mạnh và giàu (gia đình)
quý tộc
Big shots
豪門 豪门 phát âm tiếng Việt:
[hao2 men2]
Giải thích tiếng Anh
rich and powerful (families)
aristocratic
big shots
豪雨 豪雨
豫 豫
豫 豫
豫告 豫告
豬 猪
豬下水 猪下水