中文 Trung Quốc
豫告
豫告
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 預告|预告 [yu4 gao4]
để dự báo
để dự đoán
thông báo trước
豫告 豫告 phát âm tiếng Việt:
[yu4 gao4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 預告|预告[yu4 gao4]
to forecast
to predict
advance notice
豬 猪
豬下水 猪下水
豬仔包 猪仔包
豬倌 猪倌
豬八戒 猪八戒
豬場 猪场