中文 Trung Quốc
豪華轎車
豪华轿车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe limousine
vận chuyển sang trọng
豪華轎車 豪华轿车 phát âm tiếng Việt:
[hao2 hua2 jiao4 che1]
Giải thích tiếng Anh
limousine
luxury carriage
豪薩語 豪萨语
豪言壯語 豪言壮语
豪豬 豪猪
豪門 豪门
豪雨 豪雨
豫 豫