中文 Trung Quốc
親屬
亲属
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kin
kindred
người thân
親屬 亲属 phát âm tiếng Việt:
[qin1 shu3]
Giải thích tiếng Anh
kin
kindred
relatives
親征 亲征
親情 亲情
親愛 亲爱
親戚 亲戚
親手 亲手
親族 亲族