中文 Trung Quốc
譭
毁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 毀|毁 [hui3]
để xấu
để vu khống
譭 毁 phát âm tiếng Việt:
[hui3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 毀|毁[hui3]
to defame
to slander
譯 译
譯名 译名
譯員 译员
譯意風 译意风
譯成 译成
譯文 译文