中文 Trung Quốc
譯名
译名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên dịch
Phiên âm
譯名 译名 phát âm tiếng Việt:
[yi4 ming2]
Giải thích tiếng Anh
translated names
transliteration
譯員 译员
譯寫 译写
譯意風 译意风
譯文 译文
譯碼器 译码器
譯者 译者