中文 Trung Quốc
警民
警民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảnh sát và cộng đồng
警民 警民 phát âm tiếng Việt:
[jing3 min2]
Giải thích tiếng Anh
the police and the community
警犬 警犬
警示 警示
警種 警种
警號 警号
警衛 警卫
警覺 警觉