中文 Trung Quốc
警戒
警戒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cảnh báo
để cảnh báo
phải cảnh báo
để đứng bảo vệ
Sentinel
警戒 警戒 phát âm tiếng Việt:
[jing3 jie4]
Giải thích tiếng Anh
to warn
to alert
to be on the alert
to stand guard
sentinel
警戒線 警戒线
警探 警探
警政署 警政署
警服 警服
警械 警械
警棍 警棍