中文 Trung Quốc
  • 警惕 繁體中文 tranditional chinese警惕
  • 警惕 简体中文 tranditional chinese警惕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải cảnh báo
  • thận trọng
  • cảnh báo
  • về bảo vệ
  • để cảnh báo
警惕 警惕 phát âm tiếng Việt:
  • [jing3 ti4]

Giải thích tiếng Anh
  • to be on the alert
  • vigilant
  • alert
  • on guard
  • to warn