中文 Trung Quốc
警察廳
警察厅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cơ quan cảnh sát quốc gia (Nhật bản)
警察廳 警察厅 phát âm tiếng Việt:
[Jing3 cha2 ting1]
Giải thích tiếng Anh
National Police Agency (Japan)
警察署 警察署
警局 警局
警徽 警徽
警惕 警惕
警惕性 警惕性
警戒 警戒