中文 Trung Quốc
  • 覐 繁體中文 tranditional chinese
  • 覐 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 覺|觉 [jiao4]
覐 覐 phát âm tiếng Việt:
  • [jiao4]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 覺|觉[jiao4]