中文 Trung Quốc
覓食行為
觅食行为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
foraging
覓食行為 觅食行为 phát âm tiếng Việt:
[mi4 shi2 xing2 wei2]
Giải thích tiếng Anh
foraging
覔 觅
視 视
視乎 视乎
視作 视作
視力 视力
視力測定法 视力测定法