中文 Trung Quốc
覓
觅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm kiếm
Tìm
覓 觅 phát âm tiếng Việt:
[mi4]
Giải thích tiếng Anh
to seek
to find
覓取 觅取
覓句 觅句
覓食 觅食
覔 觅
視 视
視乎 视乎