中文 Trung Quốc
警察局
警察局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồn cảnh sát
sở cảnh sát
trụ sở cảnh sát
警察局 警察局 phát âm tiếng Việt:
[jing3 cha2 ju2]
Giải thích tiếng Anh
police station
police department
police headquarters
警察廳 警察厅
警察署 警察署
警局 警局
警悟 警悟
警惕 警惕
警惕性 警惕性