中文 Trung Quốc
警官
警官
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Constable
sĩ quan cảnh sát
警官 警官 phát âm tiếng Việt:
[jing3 guan1]
Giải thích tiếng Anh
constable
police officer
警察 警察
警察局 警察局
警察廳 警察厅
警局 警局
警徽 警徽
警悟 警悟