中文 Trung Quốc
警報
警报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(cháy)
cảnh báo tín hiệu
báo động
cảnh báo
cảnh báo
警報 警报 phát âm tiếng Việt:
[jing3 bao4]
Giải thích tiếng Anh
(fire) alarm
alert signal
alarm
alert
warning
警報器 警报器
警官 警官
警察 警察
警察廳 警察厅
警察署 警察署
警局 警局