中文 Trung Quốc
警備區
警备区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đơn vị đồn trú lá
lệnh
警備區 警备区 phát âm tiếng Việt:
[jing3 bei4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
garrison area
command
警力 警力
警區 警区
警句 警句
警報 警报
警報器 警报器
警官 警官