中文 Trung Quốc
識時通變
识时通变
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự hiểu biết và thích nghi
識時通變 识时通变 phát âm tiếng Việt:
[shi2 shi2 tong1 bian4]
Giải thích tiếng Anh
understanding and adaptable
識時達務 识时达务
識相 识相
識破 识破
識羞 识羞
識荊 识荆
識荊恨晚 识荆恨晚