中文 Trung Quốc
識相
识相
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhạy cảm
khôn khéo
識相 识相 phát âm tiếng Việt:
[shi2 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
sensitive
tactful
識破 识破
識破機關 识破机关
識羞 识羞
識荊恨晚 识荆恨晚
識見 识见
識貨 识货