中文 Trung Quốc
識荊
识荆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nó là một vinh dự lớn để đáp ứng bạn.
識荊 识荆 phát âm tiếng Việt:
[shi2 jing1]
Giải thích tiếng Anh
It is a great honor to meet you.
識荊恨晚 识荆恨晚
識見 识见
識貨 识货
識途老馬 识途老马
譙 谯
譙 谯