中文 Trung Quốc
講話
讲话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một bài phát biểu
để nói chuyện
để nói chuyện
để địa chỉ
CL:個|个 [ge4]
講話 讲话 phát âm tiếng Việt:
[jiang3 hua4]
Giải thích tiếng Anh
a speech
to speak
to talk
to address
CL:個|个[ge4]
講課 讲课
講論 讲论
講辭 讲辞
講道 讲道
講閒話 讲闲话
講題 讲题