中文 Trung Quốc
謙恭
谦恭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lịch sự và khiêm tốn
謙恭 谦恭 phát âm tiếng Việt:
[qian1 gong1]
Giải thích tiếng Anh
polite and modest
謙稱 谦称
謙虛 谦虚
謙詞 谦词
謙誠 谦诚
謙讓 谦让
謙辭 谦辞