中文 Trung Quốc
謗
谤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vu khống
để xấu
nói bị bệnh của
謗 谤 phát âm tiếng Việt:
[bang4]
Giải thích tiếng Anh
to slander
to defame
to speak ill of
謙 谦
謙卑 谦卑
謙和 谦和
謙稱 谦称
謙虛 谦虚
謙詞 谦词