中文 Trung Quốc
  • 謁陵 繁體中文 tranditional chinese謁陵
  • 谒陵 简体中文 tranditional chinese谒陵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tỏ lòng kính tại lăng
  • đến thăm lăng mộ tổ tiên
謁陵 谒陵 phát âm tiếng Việt:
  • [ye4 ling2]

Giải thích tiếng Anh
  • to pay homage at mausoleum
  • to visit ancestral tomb