中文 Trung Quốc
謀財害命
谋财害命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
âm mưu và giết sb cho tài sản của mình (thành ngữ); để giết người cho tiền
謀財害命 谋财害命 phát âm tiếng Việt:
[mou2 cai2 hai4 ming4]
Giải thích tiếng Anh
to plot and kill sb for his property (idiom); to murder for money
謀面 谋面
謀食 谋食
謁 谒
謁陵 谒陵
謁陵之旅 谒陵之旅
謂 谓