中文 Trung Quốc
謀面
谋面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đáp ứng
謀面 谋面 phát âm tiếng Việt:
[mou2 mian4]
Giải thích tiếng Anh
to meet
謀食 谋食
謁 谒
謁訪 谒访
謁陵之旅 谒陵之旅
謂 谓
謂 谓