中文 Trung Quốc
謀臣
谋臣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đế quốc cố vấn chiến lược
chuyên gia về chiến lược
謀臣 谋臣 phát âm tiếng Việt:
[mou2 chen2]
Giải thích tiếng Anh
imperial strategic adviser
expert on strategy
謀臣如雨 谋臣如雨
謀臣武將 谋臣武将
謀臣猛將 谋臣猛将
謀財害命 谋财害命
謀面 谋面
謀食 谋食