中文 Trung Quốc
諾
诺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lời hứa
đồng ý
諾 诺 phát âm tiếng Việt:
[nuo4]
Giải thích tiếng Anh
promise
consent
諾丁漢 诺丁汉
諾丁漢郡 诺丁汉郡
諾亞 诺亚
諾克少 诺克少
諾基亞 诺基亚
諾塞斯 诺塞斯