中文 Trung Quốc
諾亞
诺亚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Noah
諾亞 诺亚 phát âm tiếng Việt:
[Nuo4 ya4]
Giải thích tiếng Anh
Noah
諾伊曼 诺伊曼
諾克少 诺克少
諾基亞 诺基亚
諾夫哥羅德 诺夫哥罗德
諾姆·喬姆斯基 诺姆·乔姆斯基
諾曼人 诺曼人