中文 Trung Quốc
諾丁漢
诺丁汉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nottingham (thành phố tại Anh)
諾丁漢 诺丁汉 phát âm tiếng Việt:
[Nuo4 ding1 han4]
Giải thích tiếng Anh
Nottingham (city in England)
諾丁漢郡 诺丁汉郡
諾亞 诺亚
諾伊曼 诺伊曼
諾基亞 诺基亚
諾塞斯 诺塞斯
諾夫哥羅德 诺夫哥罗德