中文 Trung Quốc
諸葛
诸葛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hai ký tự họ gia Cát
諸葛 诸葛 phát âm tiếng Việt:
[Zhu1 ge3]
Giải thích tiếng Anh
two-character surname Zhuge
諸葛亮 诸葛亮
諺 谚
諺文 谚文
諼 谖
諾 诺
諾丁漢 诺丁汉