中文 Trung Quốc
諸侯國
诸侯国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chư hầu
諸侯國 诸侯国 phát âm tiếng Việt:
[zhu1 hou2 guo2]
Giải thích tiếng Anh
vassal state
諸公 诸公
諸凡百事 诸凡百事
諸君 诸君
諸城市 诸城市
諸多 诸多
諸如 诸如